Bảng giá vệ sinh nhà sau xây dựng
Giá vệ sinh nhà sau xây dựng theo diện tích
Bảng giá dịch vụ vệ sinh sau xây dựng của SOJI đem đến không gian sạch đẹp, chuyên nghiệp và tuyệt đối an toàn. Bảng giá vệ sinh trên áp dụng cho diện tích từ 50m2 - 200m2 .
STT |
Diện tích sử dụng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
Dưới 50 |
trọn gói |
1,500,000 đ |
2 |
51- 60m2 |
trọn gói |
2,000,000 đ -2500,000 đ |
3 |
61- 70m2 |
trọn gói |
2,500,000đ - 3000,000 đ |
4 |
71- 80m2 |
trọn gói |
2,500,000 đ - 3000,000 đ |
5 |
81 - 90m2 |
trọn gói |
3000,000 đ - 3,500,000 đ |
6 |
91 - 100m2 |
trọn gói |
3,500,000đ - 4000,000 đ |
7 |
101 - 110m2 |
trọn gói |
3,500,000đ -4000,000 đ |
8 |
111 - 120m2 |
trọn gói |
3,500,000đ - 4000,000 đ |
9 |
121 - 130m2 |
trọn gói |
4000,000 đ |
10 |
131 - 140m2 |
trọn gói |
4000,000 đ |
11 |
141 - 150m2 |
trọn gói |
4000,000 đ |
12 |
151 - 160m2 |
trọn gói |
4000,000 đ |
13 |
161 - 170m2 |
trọn gói |
4,080,000đ |
14 |
171 - 180m2 |
trọn gói |
4,230,000đ |
15 |
181 - 190m2 |
trọn gói |
4,370,000đ |
16 |
191 - 200m2 |
trọn gói |
4,500,000đ |
17 |
201 - 210m2 |
trọn gói |
4,683,000đ |
18 |
211 - 220m2 |
trọn gói |
4,862,000đ |
19 |
221 - 230m2 |
trọn gói |
5,037,000đ |
20 |
231 - 240m2 |
trọn gói |
5,208,000đ |
21 |
241 - 250m2 |
trọn gói |
5,375,000đ |
22 |
251 - 260m2 |
trọn gói |
5,538,000đ |
23 |
261 - 270m2 |
trọn gói |
5,697,000đ |
24 |
271 - 280m2 |
trọn gói |
5,852,000đ |
25 |
281 - 290m2 |
trọn gói |
6,003,000đ |
26 |
291 - 300m2 |
trọn gói |
6,150,000đ |
27 |
301 - 310m2 |
trọn gói |
6,293,000đ |
28 |
311 - 320m2 |
trọn gói |
6,432,000đ |
29 |
321- 330m2 |
trọn gói |
6,567,000đ |
30 |
331 - 340m2 |
trọn gói |
6,698,000đ |
31 |
341 - 350m2 |
trọn gói |
6,825,000đ |
32 |
351 - 360m2 |
trọn gói |
6,948,000đ |
33 |
361 - 370m2 |
trọn gói |
7,067,000đ |
34 |
371 - 380m2 |
trọn gói |
7,182,000đ |
35 |
381 - 390m2 |
trọn gói |
7,293,000đ |
36 |
391 - 400m2 |
trọn gói |
7,400,000đ |
37 |
Trên 400m2 |
Khảo sát báo giá trực tiếp thực tế |
Giá vệ sinh Villa biệt thự sau xây dựng
Bảng giá dịch vụ vệ sinh Villa biệt thự đảm bảo uy tín , sạch đẹp, chuyên nghiệp và an toàn tuyệt đối.
STT |
Diện tích sử dụng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
300 -309m2 |
30.000đ |
9,000,000đ |
2 |
310 - 319m2 |
29.900đ |
9,269,000đ |
3 |
320 - 329m2 |
29.800đ |
9,536,000đ |
4 |
330 - 339m2 |
29.700đ |
9,801,000đ |
5 |
340 - 349m2 |
29.600đ |
10,064,000đ |
6 |
350 - 359m2 |
29.500đ |
10,325,000đ |
7 |
360 - 369m2 |
29.400đ |
10,584,000đ |
8 |
370 - 379m2 |
29.300đ |
10,841,000đ |
9 |
380 - 389m2 |
29.200đ |
11,096,000đ |
10 |
390 - 399m2 |
29.100đ |
11,349,000đ |
11 |
400 - 409m2 |
29.000đ |
11,600,000đ |
12 |
410 - 419m2 |
28.900đ |
11,849,000đ |
13 |
420 - 429m2 |
28.800đ |
12,096,000đ |
14 |
430 - 439m2 |
28.700đ |
12,341,000đ |
15 |
440 - 449m2 |
28.600đ |
12,584,000đ |
16 |
450 - 459m2 |
28.500đ |
12,825,000đ |
17 |
460 - 469m2 |
28.400đ |
13,064,000đ |
18 |
470 - 479m2 |
28.300đ |
13,301,000đ |
19 |
480 - 489m2 |
28.200đ |
13,536,000đ |
20 |
490 - 499m2 |
28.100đ |
13,769,000đ |
21 |
> 500m2 |
28.000đ |
14,000,000đ |
22 |
Trên > 500m2 Khảo sát báo giá chi tiết |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ vệ sinh sau xây dựng, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo chung, mọi chi tiết và chính xác về giá cả vệ sinh sau xây dựng, quý khách vui lòng gọi qua số hotline của công ty, nhân viên khảo sát sẽ nhanh chóng có mặt, và báo giá cho quý khách trong thời gian nhanh chóng nhất.